Mark the letter A, B, C or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following questions.

An indecisive commander is unlikely to win the confidence of his men.

Đáp án đúng là: C
Giải thích
Từ đồng nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Một vị chỉ huy không có tính quyết đoán thì không thể dành được sự tin tưởng của quân mình.
=> Indecisive /ˌɪndɪˈsaɪsɪv/ (a): do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát
Xét các đáp án:
A. slow /sloʊ/ (a): chậm chạp, đần độn
B. determined /dɪˈtɜːrmɪnd/ (a): quyết tâm, quả quyết làm gì
C. hesitant /ˈhezɪtənt/ (a): lưỡng lự, không chắc chắn
D. reliant /rɪˈlaɪənt/ (a): đáng được in cậy, tín nhiệm; dựa vào, trông cậy vào
Cấu trúc cần lưu ý:
- Be (un)likely to do sth: (không) có khả năng làm gì
- Win the confidence: dành được, có được sự tự tin, tin tưởng